Khi nói đến cấu trúc trong tiếng anh thì chắc chắc sau câu ghép trong tiếng anh sẽ là một trong những câu được nhắc đến nhiều khi anh chị đã nắm được các câu cơ bản. Tuy câu ghép là điểm ngữ pháp phổ biến nhưng đôi lúc anh chị khi học vẫn chưa nắm rõ được chúng. Chính vì vậy, FACE 2 FACE ENGLISH xin chia sẻ các kiến thức anh chị cần nắm về câu ghép ở bài viết dưới đây.
1. Câu ghép trong tiếng Anh
– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Khác với câu phức trong tiếng Anh, tất cả mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính và có thể đứng riêng lẻ. Mỗi mệnh đề mang một thông tin độc lập.
– Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).
Cách ghép câu
– Dùng liên từ (conjunction – FANBOYS)
– Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể được liên kết với nhau tạo thành câu ghép thông qua 7 liên từ chính: for, and, nor, but, or, yet, so. Cách gọi tắt dễ nhớ 7 liên từ này là FANBOYS.
Lưu ý: đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc chấm phẩy, khi hai mệnh đề ngắn và đơn giản có thể lược bỏ dấu.
2. Các liên từ phổ biến trong câu ghép
2.1 Liên từ FANBOYS
Liên từ |
Ví dụ |
For (vì): chỉ nguyên nhân |
He drinks much water, for he is thirsty. (Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát). |
And (và) |
She went to the supermarket, and she
bought some potatoes. (Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài củ khoai tây). |
Nor (không…cũng không) |
Ann doesn’t play football, nor does she play basketball. (Ann không chơi bóng đá, cũng không chơi bóng rổ). |
But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn |
It is raining ,but they still want to go
out. (Trời đang mưa, nhưng họ vẫn muốn ra ngoài). |
Or (hoặc) |
You should study harder, or your study result will get worse. (Bạn nên học chăm hơn hoặc kết quả học tập của bạn sẽ tệ hơn). |
Yet (nhưng) |
The weather was cold and wet, yet we
enjoyed it very much. (Thời tiết thì lạnh và ẩm ướt, nhưng chúng tôi vẫn thích nó). |
So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó |
He is sick, so he doesn’t go to school today. (Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi học hôm nay). |
2.2 Trạng từ nối (conjunctive adverb)
- Trạng từ nối chỉ kết quả (as a result, hence, thus,…)
Ví dụ: Brian didn’t study for the test; hence, he failed.
- Trạng từ nối thêm ý (besides, moreover, also,…)
Ví dụ: That car was too slow for me; besides, it was too expensive.
- Trạng từ làm rõ quan điểm (for example, for instance, namely,…)
Ví dụ: I can think of many ways for you to help; namely, you can clean up this mess.
- Trạng từ so sánh 2 ý tưởng giống (likewise, similarly,…)
Ví dụ: Oliver loves to repair cars; likewise, his brother Simon enjoys it.
- Trạng từ so sánh 2 ý tưởng trái ngược (however, instead, still,…)
Ví dụ: We had planned on going out to dinner; instead, we cooked dinner at home.
- Trạng từ nhấn mạnh quan điểm (certainly, of course, indeed,…)
Ví dụ: Stay away from the water; certainly, you don’t want to fall in.
- Trạng từ chỉ sự kiện theo trình tự (first, next, finally,…)
Ví dụ: Let’s have a chat; first, I’ll pour you a cup of coffee.
- Trạng từ tóm tắt một lập luận (all in all, in conclusion, in summary,…)
Ví dụ: We packed up the car and drove home; all in all, it was a great trip.
Hy vọng qua bài viết trên, anh chị phần nào đã nắm được cách sử dụng câu ghép trong tiếng anh.
Anh chị có thể tham khảo thêm thì hiện tại đơn ở link dưới đây
https://f2fe.edu.vn/thi-hien-tai-don/
Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH
Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn
Tiktok: https://vt.tiktok.com/ZSdkAQofu/
Youtube: https://youtube.com/channel/UCKuxuZrrwA7YZw5EC8FED7A