Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

Tìm hiểu top 7 idiom với từ fire bạn phải biết để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Hãy cùng F2FE-FACE 2 FACE ENGLISH Khám phá cách sử dụng và ví dụ minh họa giúp bạn trở nên tự nhiên và tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

1. Play With Fire

 

Ý nghĩa: Làm điều gì đó nguy hiểm.

Ví dụ: “If you keep ignoring your boss, you’re playing with fire.” 

Khi sử dụng cụm từ này, nó như một cảnh báo rằng ai đó đang làm việc nguy hiểm, có thể gây hại cho bản thân.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

2. Add Fuel to the Fire

 

Ý nghĩa: Làm tình huống tồi tệ hơn.

Ví dụ: “His comments just added fuel to the fire in the heated debate.”

Điều này ám chỉ việc thêm vào tình huống đã căng thẳng, khiến nó trở nên tệ hơn.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

3. Fight Fire with Fire

 Ý nghĩa: Đối đầu với một tình huống khó khăn bằng cách sử dụng các biện pháp tương tự. Nom na là lấy độc trị độc.

Ví dụ: “Sometimes you have to fight fire with fire when dealing with tough competitors.”

Khi gặp khó khăn, đôi khi cần phải sử dụng các biện pháp mạnh mẽ để đối phó.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm tại F2FE – FACE 2 FACE ENGLISH.
 Linh động 8 AM – 10 PM.
 Giao tiếp mỗi ngày cùng tất cả mọi chủ đề cuộc sống và công sở.
 Cam kết đầu ra sau 120 giờ thực hành.
✅ Học viên được theo sát tiến độ học tập 24/24
Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng F2FE!

4. Under Fire

 

Ý nghĩa: Bị chỉ trích hoặc tấn công.

Ví dụ: “The company’s policies have come under fire recently.”

Khi ai đó hoặc điều gì đó bị “under fire,” có nghĩa là họ đang bị chỉ trích mạnh mẽ.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

5. Fire Up

 

Ý nghĩa: Làm ai đó hoặc bản thân trở nên hứng khởi hoặc phấn khích.

Ví dụ: “The coach’s speech fired up the team before the game.”

Cụm từ này thường được dùng để mô tả việc khích lệ tinh thần.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

6. On Fire

 

Ý nghĩa: Làm gì đó rất thành công hoặc có phong độ cao.

Ví dụ: “He’s on fire this season, scoring in every game.”

Khi ai đó “on fire,” họ đang rất thành công và nổi bật.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

7. Out of the Frying Pan and Into the Fire

 

Ý nghĩa: Thoát khỏi tình huống xấu và rơi vào tình huống tệ hơn.

Ví dụ: “When she changed jobs, she thought things would improve, but it was out of the frying pan and into the fire.”

Diễn tả việc rời khỏi một vấn đề chỉ để gặp phải một vấn đề khác còn tồi tệ hơn.

Top 7 Idiom Với Từ Fire Bạn Phải Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh

Những cụm từ và idiom liên quan đến “fire” không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và sống động hơn mà còn mang lại sự hấp dẫn và chiều sâu trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử sử dụng những cụm từ này và làm mới vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nhận ngay bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp tại nhà