Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Share on facebook
Share on email
Share on skype

Tết là một dịp đặc biệt của phương Đông nói chung và Việt Nam nói riêng. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh về ngày tết chưa nhiều người học biết để trao đổi với người nước ngoài về nét đặc trưng này . Để giải quyết vấn đề này, thì F2FE sẽ chia sẻ những từ vựng phổ biến về ngày tết nhé!

1. Một số hoạt động về từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

a. Từ vựng tiếng Anh các món ăn ngày Tết

  • Banquet: bữa tiệc/ cỗ.
  • Betel: trầu cau.
  • Coconut: Dừa.
  • Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.
  • Dried bamboo shoots: Măng khô.
  • Dried candied fruits: Mứt.
  • Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.
  • Lean pork paste: Giò lụa
  • Mango: Xoài
  • Mung beans: Hạt đậu xanh
  • Pawpaw (papaya): Đu đủ
  • Pickled onion: Dưa hành
  • Pickled small leeks: Củ kiệu
  • Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
  • Pig trotters: Chân giò
  • Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
  • Sticky rice: Gạo nếp
  • Watermelon: Dưa hấu
  • Caramelized pork and eggs: thịt kho hột vịt
Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại F2FE – FACE 2 FACE ENGLISH.
 Linh động 8 AM – 10 PM.
 Giao tiếp mỗi ngày cùng tất cả mọi chủ đề cuộc sống và công sở.
 Cam kết đầu ra sau 120 giờ thực hành.
✅ Học viên được theo sát tiến độ học tập 24/24
Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng F2FE!

b. Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

  • Lunar calendar: Lịch Âm lịch
  • New Year’s Eve: Giao Thừa
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
  • Superstitious: Mê tín
  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
  • Before New Year’s Eve: Tất Niên
  • New year’s wishes: Chúc Tết nhau
  • Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
  • Expel evil: Xua đuổi tà ma
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
  • Dress up: Ăn diện
  • Sweep the floor: Quét nhà
Lunar calendar: Lịch Âm lịch New Year’s Eve: Giao Thừa Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè Superstitious: Mê tín Decorate the house: Trang trí nhà cửa Lunar New Year: Tết Nguyên Đán Before New Year’s Eve: Tất Niên New year’s wishes: Chúc Tết nhau Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước Expel evil: Xua đuổi tà ma Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên Dress up: Ăn diện Sweep the floor: Quét nhà

c. Từ vựng các biểu tượng ngày Tết

  • Lucky money: lì xì
  • Parellel: câu đối
  • Peach blossom: hoa đào
  • Taboo: điều cấm kị
  • The kitchen god: táo quân
  • Calligraphy pictures: thư pháp
  • Firecracker: pháo
  • Fireworks: pháo hoa
  • First caller: người xông đất
  • Altar: bàn thờ
  • Apricot blossom: hoa mai

F2FE vừa giới thiệu đến các bạn  những từ vựng về Tết  hữu ích nhất trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Anh chị tham khảo thêm Phân biệt miss và remember

Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH

Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn

Tiktok: www.tiktok.com/@f2fecenter

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCpw1FZyc9b1v1JOvKI-ZHFQ

Hotline (zalo) hỗ trợ: 0981682913

Bài viết liên quan

Scroll to Top

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nhận ngay bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp tại nhà