Trong bài viết này, F2FE sẽ giới thiệu đến bạn 10 từ rút gọn mà người bản xứ hay dùng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ rút gọn là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày. Không chỉ giúp nói chuyện nhanh hơn mà còn làm cho câu nói dễ nghe. Người bản xứ thường sử dụng rất nhiều từ rút gọn trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy đừng bỏ lỡ bài học hôm nay nhé !
1. Từ rút gọn gonna (going to)
Từ “gonna” có nghĩa là “sẽ làm gì đó” và được sử dụng thay cho “going to”. Ví dụ: “I’m gonna go to the gym after work.”
2. Từ rút gọn wanna (want to)
Từ “wanna” là tùy từ rút gọn của “want to”. Ví dụ: “I wanna watch that movie tonight.”
3. Từ rút gọn kinda (kind of)
Từ “kinda” thay cho “kind of” để chỉ sự mô tả một cái gì đó. Ví dụ: “That painting is kinda boring.”
4. Từ rút gọn lemme (let me)
Từ “lemme” được sử dụng để yêu cầu cho phép làm một điều gì đó. Ví dụ: “Lemme just finish this email real quick.”
5. Từ rút gọn gotta (got to)
Từ “gotta” là dạng rút gọn cho cụm từ “got to”, có nghĩa là “phải làm gì đó”. Ví dụ: “I gotta go to the bank before it closes.”
6. Từ rút gọn gimme (give me)
Cụm “Gimme” là cụm rút gọn của “ Give me”. Từ này được sử dụng rất nhiều bởi người bản ngữ khi nói nhằm tăng độ trôi chảy và sự tự nhiên. Ví dụ: “Can you gimme a pen?
7. Từ rút gọn dunno (don’t know)
Cụm từ “dunno” là từ rút gọn của “don’t know”. Đây là cách người bản xứ diễn đạt đồng ý hoặc khác ý khi đang thảo luận với người khác. Ví dụ: “Dunno, I guess I could try it.”
8. Từ rút gọn Outta (out of)
“Outta” là từ viết tắt của “out of” trong tiếng Anh, có nghĩa là ra ngoài, không còn trong tình trạng hay vị trí ban đầu nữa. Ví dụ: “I’m outta here”
9. Từ rút gọn Musta (must have)
Đây là từ rút gọn của từ “must have”. Được dùng để chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng ở quá khứ Ví dụ: “I musta stayed at home before you came.”
10. Từ rút gọn Woulda/shoulda/coulda (would/should/could + have)
“Woulda” là từ viết tắt của “would have”. Nó thường được sử dụng trong tiếng Anh nói, đặc biệt là khi người ta nói nhanh và ngắn gọn. “Would have” thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa “would” đi kèm với một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “I woulda gone to the party, but I had to work late.”
“Shoulda” là viết tắt của “should have” hay “should’ve”. Đây là một cách viết không chính thức được sử dụng trong tiếng Anh nói để diễn tả sự tiếc nuối hoặc giả định về hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “I shoulda studied more for the exam”.
“Coulda” là cách viết tắt hoặc lược bỏ của “could have” trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một ý nghĩa, một hành động đã có thể được thựchiện trong quá khứ nhưng không được thực hiện hoặc không xảy ra. VD: “I coulda gone to the party, but I was too tired.”
Như vậy, đây là 10 từ rút gọn mà người bản xứ thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Các từ này vừa giúp diễn đạt nhanh và gọn hơn, vừa giúp tăng thêm tính năng động vào ngôn ngữ của bạn. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp thường ngày của mình để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Anh chị có thể tham khảo thêm TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ FAMILY VÀ FRIENDS
Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH
Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@trung150997
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCpw1FZyc9b1v1JOvKI-ZHFQ