NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH

Share on facebook
Share on email
Share on skype

MỤC LỤC

Bên cạnh phát âm tiếng Anh chuẩn, luyện tập ngữ điệu trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng quyết định đến khả năng nói lưu loát và trôi chảy giống như người bản xứ. Bài viết hôm nay sẽ nói về những quy tắc ngữ điệu thường gặp nhiều nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng F2FE khám phá nhé!

Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

Ngữ điệu trong tiếng Anh chính là sự lên xuống của giọng nói, được ví như “nhạc tính” ở trong câu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn truyền tải cảm xúc của chính mình. Có thể là vui vẻ, buồn bã, giận hờn, lo lắng hay thâm chí là nghi ngờ.

Hiện nay, phương thức ngữ điệu trong tiếng Anh có 2 loại là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). Vậy nên, nếu bạn áp dụng quy tắc ngữ điệu không chính xác sẽ dễ gây hiểu lầm cho đối phương.

Quy tắc ngữ điệu lên giọng

Trường hợp

Ví dụ

Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No

Do you like blue?

Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi

+ Lên giọng cuối câu khi người hỏi muốn nhận được câu hỏi chính xác là đúng hay không?

+ Xuống giọng ở cuối câu khi người nói chắc chắn điều mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý.

 

+ You are a doctor, aren’t you ➚?

Yes. I’m.

+ She’s beautiful, isn’t she ➘?

Yes, She is.

 

Lên giọng khi thể hiện cảm xúc tích cực như vui sướng, hạnh phúc, bất ngờ,…

 

Wow, I’m so happy.

 

Lên giọng ở câu cầu khiến

 

Will you turn on the light for me, please?

 

Lên giọng khi xưng hô thân mật

My honey, I love you.

ngữ điệu trong tiếng anh

Quy tắc ngữ điệu xuống giọng

Trường hợp

Ví dụ

Xuống giọng cuối câu chào hỏi

Good Morning!
Xuống giọng ở cuối câu hỏi WH và How.

Why don’t you like rain?

 

Xuống giọng cuối câu trần thuật (kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong tự nhiên, đời sống xã hội)

 

I love you just because you are kind.

 

Xuống giọng cuối câu đề nghị, mệnh lệnh

 

Sit down!

 

Xuống giọng khi câu cảm thán thể hiện sự tiêu cực (tâm trạng tồi tệ)

 

I’m so bored.

 

ngữ điệu trong tiếng anh

Quy tắc ngữ điệu lên – xuống

Trường hợp

Ví dụ

Câu hỏi lựa chọn

Do you like (➚) milk or (➘) pepsi?

 

Câu liệt kê

 

I like soccer (➚), volleyball (➚) and basketball (➘).

 

Câu suy nghĩ, chưa hết ý

 

What season of the year do you love? Hmm, (➚)spring is (➘)amazing…

 

Câu điều kiện

 

“If you have any (➚)problems, please ➘tell me”.

Kết Luận

Khi nào nên nhấn giọng xuống?

  • Xuống giọng cuối câu chào hỏi.
  • Xuống giọng ở cuối câu hỏi WH và How.
  • Xuống giọng cuối câu trần thuật.
  • Xuống giọng cuối câu đề nghị, mệnh lệnh.
  • Xuống giọng khi câu cảm thán thể hiện sự tiêu cực.

Khi nào nên nhấn giọng lên?

  • Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No.
  • Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi.
  • Lên giọng khi thể hiện cảm xúc tích cực.
  • Lên giọng ở câu cầu khiến.
  • Lên giọng khi xưng hô thân mật.

Hy vọng là bài viết hôm nay sẽ hữu ích cho các anh chị đang trên đường hoàn thiện tiếng anh.

Anh chị có thể tham khảo thêm nối âm trong tiếng anh

Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH 

Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn

Tiktok: https://vt.tiktok.com/ZSdkAQofu/

Youtube: https://youtube.com/channel/UCKuxuZrrwA7YZw5EC8FED7A

Bài viết liên quan

Scroll to Top

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nhận ngay bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp tại nhà