TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION

Share on facebook
Share on email
Share on skype

Hôm nay, F2FE chia sẻ bài viết về “TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION”. Bài viết được thực hiện để giúp anh chị có nhiều thêm từ vựng về chủ đề này để dùng trong cuộc sống và công sở. Giờ hãy cùng F2FE khám phá nhé!

1. Các danh từ về chủ đề Accomodation

Dormitory /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ (n): ký túc xá

Mansion /ˈmæn.ʃən/ (n): biệt thự

Flat-roof house = Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ (n) : nhà trệt

Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công

Duplex/ˈdʒuː.pleks/ (n): căn hộ 2 tầng

Cellar /ˈsel.ər/ (n): hầm rượu

Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): phòng ăn

Lounge /laʊnʤ/ (n): sảnh, phòng chờ

Garage /ˈgærɑːʒ/ (n): ga ra

Garden /ˈgɑːdn/ (n): vườn

Necessity /nəˈses.ə.ti/ (n): sự tiện nghi

Studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n) căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng

Children’s slide (n): cầu trượt cho trẻ em

Fountain/ˈfaʊn.tɪn/ (n): đài phun nước

Pasture land /ˈpɑːs.tʃər lænd / (n): đồng cỏ

Halfway up a hill (n): lưng chừng đồi

Fully-furnished (adj): đầy đủ nội thất

Floor-to-ceiling glass (n): kính trong suốt từ trần đến sàn

Eat-in kitchen with modern appliances: bếp ăn với các thiết bị hiện đại

Two-bedroom apartment (n): căn hộ hai phòng ngủ

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION

2. Một số tính từ miêu tả trong chủ đề Accomodation

Homey /ˈhəʊ.mi/ (adj): thoải mái như ở nhà

Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj): rộng

Stuffy /ˈstʌfi/ (adj): nhỏ, chật chội

Tidy and neat (adj): sạch sẽ và ngăn nắp

Warm and cozy /wɔːm ənd ˈkəʊzi/ (adj): ấm cúng

Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): ven biển

Vibrant /ˈvaɪ.brənt/  = Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): náo nhiệt

Serene /səˈriːn/ = Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl (adj): yên tĩnh

Cụm từ vựng về Accomodation

Courtyard house /ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ (n): nhà có sân

Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ (n): nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác

Waterfront house /ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs / (n) : nhà ven biển

A cozy place (n): một nơi ấm cúng

An ideal house (n): một ngôi nhà lý tưởng

A studio flat (n):  một căn hộ studio

A dream home /driːm həʊm/ (n): ngôi nhà mơ ước

Leafy garden views from most rooms (n): khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phỏng

An air-conditioned living room (n): phòng khách có máy lạnh

A light and airy bedroom (n): phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng

Spacious balcony looking out a garden: ban công rộng rãi nhìn ra vườn

In the heart of the city: trung tâm thành phố

A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống

Original bathrooms with baths and showers: phòng tắm nguyên bản với bồn tắm và vòi sen

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION

3. Một số động từ và cụm động từ miêu tả trong chủ đề Accomodation

Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị

Move in (place): chuyển đến (địa điểm)

Settle down (v): ổn định

Afford to do sth (v): có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì

Take out a mortgage: đưa ra thế chấp

Pay rent in advance: trả tiền thuê trước

Do up a property: sửa chữa ngôi nhà cũ

Steps to (place): gần với (địa điểm)

Get on well with neighbors (v): hòa thuận với hàng xóm

Offer a lifestyle of absolute convenience: mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối

Surrounded by vibrant landscaped gardens: được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION

4. Các cấu trúc câu diễn đạt

S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O: sống trong … ở … cùng với …

Example: I live in a house which is located in the heart of city with my family. (Tôi sống trong một ngôi nhà nằm ở trung thành phố với gia đình của tôi.)

S + relocate + from place to place: chuyển từ … tới …

Example: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Ha Noi last month. (Jenny đã chuyển từ Hồ Chí Minh ra Hà Nội.)

S + be born and raised + in (place): được sinh ra và lớn lên ở…

Example: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city. (Cả bố và mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh.)

Như vậy trên đây là tất tần tật về từ vựng cho chủ đề hometown. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho anh chị tự tin hơn trong việc dùng từ vựng trong 2 chủ đề này trong quá trình giao tiếp tiếng anh của mình.

Anh chị có thể tham khảo thêm TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ HOMETOWN

Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH

Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn

Tiktok: https://vt.tiktok.com/ZSdkAQofu/

Youtube: https://youtube.com/channel/UCKuxuZrrwA7YZw5EC8FED7A

Bài viết liên quan

Scroll to Top

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nhận ngay bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp tại nhà