Hôm nay, F2FE chia sẻ bài viết về “TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION”. Bài viết được thực hiện để giúp anh chị có nhiều thêm từ vựng về chủ đề này để dùng trong cuộc sống và công sở. Giờ hãy cùng F2FE khám phá nhé!
1. Các danh từ về chủ đề Accomodation
Dormitory /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ (n): ký túc xá
Mansion /ˈmæn.ʃən/ (n): biệt thự
Flat-roof house = Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ (n) : nhà trệt
Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công
Duplex/ˈdʒuː.pleks/ (n): căn hộ 2 tầng
Cellar /ˈsel.ər/ (n): hầm rượu
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): phòng ăn
Lounge /laʊnʤ/ (n): sảnh, phòng chờ
Garage /ˈgærɑːʒ/ (n): ga ra
Garden /ˈgɑːdn/ (n): vườn
Necessity /nəˈses.ə.ti/ (n): sự tiện nghi
Studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n) căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng
Children’s slide (n): cầu trượt cho trẻ em
Fountain/ˈfaʊn.tɪn/ (n): đài phun nước
Pasture land /ˈpɑːs.tʃər lænd / (n): đồng cỏ
Halfway up a hill (n): lưng chừng đồi
Fully-furnished (adj): đầy đủ nội thất
Floor-to-ceiling glass (n): kính trong suốt từ trần đến sàn
Eat-in kitchen with modern appliances: bếp ăn với các thiết bị hiện đại
Two-bedroom apartment (n): căn hộ hai phòng ngủ
2. Một số tính từ miêu tả trong chủ đề Accomodation
Homey /ˈhəʊ.mi/ (adj): thoải mái như ở nhà
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj): rộng
Stuffy /ˈstʌfi/ (adj): nhỏ, chật chội
Tidy and neat (adj): sạch sẽ và ngăn nắp
Warm and cozy /wɔːm ənd ˈkəʊzi/ (adj): ấm cúng
Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): ven biển
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ = Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): náo nhiệt
Serene /səˈriːn/ = Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl (adj): yên tĩnh
Cụm từ vựng về Accomodation
Courtyard house /ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ (n): nhà có sân
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ (n): nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác
Waterfront house /ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs / (n) : nhà ven biển
A cozy place (n): một nơi ấm cúng
An ideal house (n): một ngôi nhà lý tưởng
A studio flat (n): một căn hộ studio
A dream home /driːm həʊm/ (n): ngôi nhà mơ ước
Leafy garden views from most rooms (n): khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phỏng
An air-conditioned living room (n): phòng khách có máy lạnh
A light and airy bedroom (n): phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
Spacious balcony looking out a garden: ban công rộng rãi nhìn ra vườn
In the heart of the city: trung tâm thành phố
A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống
Original bathrooms with baths and showers: phòng tắm nguyên bản với bồn tắm và vòi sen
3. Một số động từ và cụm động từ miêu tả trong chủ đề Accomodation
Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị
Move in (place): chuyển đến (địa điểm)
Settle down (v): ổn định
Afford to do sth (v): có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì
Take out a mortgage: đưa ra thế chấp
Pay rent in advance: trả tiền thuê trước
Do up a property: sửa chữa ngôi nhà cũ
Steps to (place): gần với (địa điểm)
Get on well with neighbors (v): hòa thuận với hàng xóm
Offer a lifestyle of absolute convenience: mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
Surrounded by vibrant landscaped gardens: được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ
4. Các cấu trúc câu diễn đạt
S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O: sống trong … ở … cùng với …
Example: I live in a house which is located in the heart of city with my family. (Tôi sống trong một ngôi nhà nằm ở trung thành phố với gia đình của tôi.)
S + relocate + from place to place: chuyển từ … tới …
Example: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Ha Noi last month. (Jenny đã chuyển từ Hồ Chí Minh ra Hà Nội.)
S + be born and raised + in (place): được sinh ra và lớn lên ở…
Example: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city. (Cả bố và mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Như vậy trên đây là tất tần tật về từ vựng cho chủ đề hometown. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho anh chị tự tin hơn trong việc dùng từ vựng trong 2 chủ đề này trong quá trình giao tiếp tiếng anh của mình.
Anh chị có thể tham khảo thêm TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ HOMETOWN
Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH
Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn
Tiktok: https://vt.tiktok.com/ZSdkAQofu/
Youtube: https://youtube.com/channel/UCKuxuZrrwA7YZw5EC8FED7A