CÁCH DÙNG AFTER BEFORE VÀ WHEN

Share on facebook
Share on email
Share on skype

Nếu anh chị chưa biết cách dùng after before và when thì là một sai lầm lớn vì chúng thường luôn xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì hiểu được tầm quan trọng đó, trong bài viết dưới đây FACE 2 FACE ENGLISH sẽ giới thiệu đến anh chị cách dùng after before và when. Cùng khám phá ngay bài viết nhé!

Nội dung chính

1. Vị trí after before và when

Các trạng từ này thường đi kèm với một cụm chủ vị tạo thành một mệnh đề trong câu. Bản thân các trạng từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy theo hàm ý nhấn mạnh hay cách diễn đạt của người sử dụng.

independent clause (mệnh đề độc lập)  + (after, before và when) + dependent clause (mệnh đề phụ thuộc).

hoặc (after, before và when) + dependent clause (mệnh đề phụ thuộc), independent clause (mệnh đề độc lập).

2. Cách dùng và ví dụ after before và when

a. Cách dùng after


Cách dùngVí dụ

Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ

After S + VQKHT, S + VQKĐ

After Linda had received the new bag, she used it immediately.

(Sau khi Linda nhận chiếc cặp mới, cô ấy đã dùng ngay lập tức)

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại

After S + VQKĐ, S + VHTĐ

After everything occurred, we complete this project.

(Sau tất cả mọi thứ xảy ra, chúng tôi đã hoàn thành dự án này)

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ

After S + VQKĐ, S + VQKĐ

After I completed all my homework, I went to bed late.

(Sau khi tôi hoàn thành tất cả bài tập, tôi đã đi ngủ muộn)

Sau khi thực hiện hành động này sẽ thực hiện hành động khác

After S + VHTĐ/HTHT, S + VTLĐ

(Sau khi tôi đi Pháp, tôi sẽ gọi điện cho bố mẹ mình)

After she has booked the airline ticket, she will travel to Thailand.

(Sau khi đã đặt vé máy bay, cô ấy sẽ đi Thái Lan)


CÁCH DÙNG AFTER BEFORE VÀ WHEN

b. Cách dùng before

 

Cách dùngVí dụ

Diễn tả hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

Before S + VQKĐ, S + VQKHT

Before Khanh went to bed, he had written a letter for his friend.

(Trước khi Khánh đi ngủ, anh ấy đã viết một lá thư cho bạn mình)

Trước khi thực hiện hành động này sẽ thực hiện hành động khác

Before S + VHTĐ, S + VHTĐ/TLĐ

Before she leaves, she’ll give me a song.

(Trước khi cô ấy rời đi, cô ấy sẽ tặng tôi một bài hát)

 
CÁCH DÙNG AFTER BEFORE VÀ WHEN

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại F2FE – FACE 2 FACE ENGLISH.
 Linh động 8 AM – 10 PM.
 Giao tiếp mỗi ngày cùng tất cả mọi chủ đề cuộc sống và công sở.
 Cam kết đầu ra sau 120 giờ thực hành.
✅ Học viên được theo sát tiến độ học tập 24/24
Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng F2FE!

C. Cách dùng when

C.1 Diễn tả một mối quan hệ giữa hành động và hiện tại và kết quả trong tương lai

When S + VHTĐ, S + VHTĐ/TLĐ

Ví dụ:

When you receive our letter, you will know our address.

(Khi bạn nhận được thư, bạn sẽ biết địa chỉ của chúng tôi)

C.2 Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

When S + VQKĐ, S + VQKHT

Ví dụ:

When I just left the classroom, I had recognized my mistakes.

(Khi tôi vừa bước ra khỏi phòng học, tôi nhận ra lỗi sai của mình)

C.3 Diễn tả một hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ

When + S + VQKĐ, S + VQKĐ

Ví dụ:

When this concer just finished, we went home.

(Khi buổi biểu diễn vừa kết thúc, chúng tôi đã về nhà)

C.4 Diễn tả một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào

When + S + VQKTD, S + VQKĐ

Ví dụ:

When he was playing tennis at 5 p.m yesterday, there was a terrible fire.

(Khi anh ấy đang chơi tennis lúc 5 giờ chiều hôm qua thì xảy ra 1 vụ cháy lớn)

C.5 Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả ở quá khứ

When S + VQKHT, S + VQKĐ

Ví dụ:

When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done. 

(Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)

C.6 Diễn tả hành động xảy ra cắt ngang một hành động khác trong quá khứ

When S + VQKĐ, S + VQKTD

Ví dụ:

When we came, he was taking a bath. 

(Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)

C.7 Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai song song với một hành động khác

When S + VHTĐ, S + will be Ving

Ví dụ:

When you receive my postcard, I will be welcoming the dawn at Japan.

(Khi cậu nhận được tấm bưu thiếp thì mình đang đón bình minh ở Nhật)

Hy vọng qua bài viết trên, anh chị phần nào đã nắm được cách dùng after, before and when.

Anh chị có thể tham khảo thêm cách dùng “so that và in order to” 

Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH

Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn

Tiktok: www.tiktok.com/@f2fecenter

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCpw1FZyc9b1v1JOvKI-ZHFQ

Hotline (zalo) hỗ trợ: 0981682913

Bài viết liên quan

Scroll to Top

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nhận ngay bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp tại nhà