MỤC LỤC
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì hay sử dụng trong tiếng Anh giao. Chính vì vậy, bài viết hôm nay sẽ nói về thì này. Hãy cùng F2FE khám phá nhé!
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Công thức |
Ví dụ |
Chú ý |
|
Khẳng định |
S + have/ has + VpII Trong đó: S (subject): Chủ ngữ Have/ has: trợ động từ VpII: động từ phân từ II |
She has lived in Hanoi since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Hà Nội kể từ khi còn bé. ) |
|
Phủ định |
S + have/ has + not + VpII |
They haven’t played volleyball for years. (Họ đã không chơi bóng chuyền trong nhiều năm.) |
|
Nghi vấn |
Have/ Has + S + VpII +… ? |
Has he ever travelled to Brazil? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Bra-xin chưa?) |
|
Câu hỏi Wh-question |
WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…? |
Where have you and your son been? (Bạn và con trai bạn vừa đi đâu thế?) |
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Sử dụng |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening |
Tom has lived alone since she graduated. (Tom đã ở một mình kể từ khi anh ấy tốt nghiệp.)
→ sự việc “ở một mình” đã bắt đầu từ khi Tom tốt nghiệp và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra. |
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. |
Our family has seen Tom&Jerry four times. (Gia đình tôi đã xem Tom&Jerry bốn lần.)
→ sự việc “xem Tom&Jerry” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ ( “ba lần”) |
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại Lưu ý: thường có dùng “ever” hoặc “never” |
I have never been to Vietnam. (Tôi chưa bao giờ tới nước Việt Nam.) |
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra. Lưu ý: thường có từ just |
I have just wakened up. (Chúng tôi vừa mới thức dậy.) |
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ. |
Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.) → thời điểm diễn ra việc “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng. |
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại |
The sales team has doubled its turnover. (Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.) |
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói |
I can’t enter my house. I have lost my key. (Bạn không thể gọi tôi. Tôi đánh mất chìa khóa của mình rồi). => Việc đánh mất chìa khóa đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc bạn không thể vào nhà ở hiện tại. |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Ví dụ:
- I have bought 3 books so far. (Tôi đã mua 3 quyển sách cho tới bây giờ.)
Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
Trạng từ |
Vị trí |
Ví dụ |
Already, never, ever, just |
sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. | I have never been to Hanoi. |
Yet | đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. |
He hasn’t told her about you yet. |
So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian |
Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. |
We have seen this film recently. |
Hy vọng là bài viết hôm nay sẽ hữu ích cho các anh chị đang trên đường hoàn thiện tiếng anh.
Anh chị có thể tham khảo thêm ngữ điệu tiếng anh
Luyện tiếng anh giao tiếp cùng FACE 2 FACE ENGLISH
Fanpage: https://www.facebook.com/f2fe.edu.vn
Tiktok: https://vt.tiktok.com/ZSdkAQofu/
Youtube: https://youtube.com/channel/UCKuxuZrrwA7YZw5EC8FED7A